Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hề nao núng
* dtừ|- imperturbability, imperturbation|* thngữ|- to carry it off well, as cool as a cucumber|* ttừ|- imperturbable
* Từ tham khảo/words other:
-
được!
-
được ai coi trọng nhiều/ít
-
được ai sẵn sàng lắng nghe
-
được ai trả cho chút tiền
-
được ai yêu mến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hề nao núng
* Từ tham khảo/words other:
- được!
- được ai coi trọng nhiều/ít
- được ai sẵn sàng lắng nghe
- được ai trả cho chút tiền
- được ai yêu mến