Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không gợn sóng
* ttừ|- waveless, unruffled
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ hội bắt đầu
-
cơ hội bất ngờ
-
cơ hội chủ nghĩa
-
cơ hội có thể mất có thể được
-
cơ hội có thể thắng có thể bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không gợn sóng
* Từ tham khảo/words other:
- cơ hội bắt đầu
- cơ hội bất ngờ
- cơ hội chủ nghĩa
- cơ hội có thể mất có thể được
- cơ hội có thể thắng có thể bại