Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không giống nhau
* dtừ|- dissimilarity, dissimilation, disagreement, inconformity; * phó từ dissimilate
* Từ tham khảo/words other:
-
vải bông ánh lụa
-
vải bông chéo
-
vải bông kẻ
-
vải bông làm khăn tắm
-
vải bông oolêăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không giống nhau
* Từ tham khảo/words other:
- vải bông ánh lụa
- vải bông chéo
- vải bông kẻ
- vải bông làm khăn tắm
- vải bông oolêăng