Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không giảm
* thngữ|- to keep up|* ttừ|- undiminished, unallayed, unrelenting, unmodified
* Từ tham khảo/words other:
-
quỷ đầu ngựa đuôi cá
-
quỷ đầu trâu
-
quỹ đầu tư phát triển đô thị
-
quy đề
-
quỹ đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không giảm
* Từ tham khảo/words other:
- quỷ đầu ngựa đuôi cá
- quỷ đầu trâu
- quỹ đầu tư phát triển đô thị
- quy đề
- quỹ đen