Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không được thánh hóa
* ttừ|- unhallowed, unsanctified
* Từ tham khảo/words other:
-
kim mã ngọc đường
-
kim mạng
-
kim máy hát
-
kìm mỏ lệch
-
kìm mỏ vịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không được thánh hóa
* Từ tham khảo/words other:
- kim mã ngọc đường
- kim mạng
- kim máy hát
- kìm mỏ lệch
- kìm mỏ vịt