không | - not; nothing; without =anh có thấy nó không? Tôi trả lời không+Have you seen him? My answer is no empty =tay không+empty handed bare =chân không+bare legs * noun - air =bay lượn trên không+to float about in the air |
không | - xem hay không|= ông đợi có lâu không? have you been waiting long?|= bà có bằng chứng không? do you have (any) proof?|- no; not; don't; doesn't; didn't|= anh thấy nó đâu không? - không do you see him anywhere? - no, i don't|= anh không thấy nó ư? don't you see him? |- less; -proof; in-; il-; im-; un-; de-; di-; -free; non-|= không vợ/chồng/con wifeless/husbandless/childless|= không đọc được illegible|- without; with no...|= ba đêm không ngủ three nights without sleep|= có sữa hay không sữa? with or without|- (phật giáo) nothingness; empty|= tôi chọn hai cái ly không để làm thí nghiệm hóa học i picked out two empty glasses for a chemistry experiment|- plain|= ăn cơm không to eat plain rice|- free|= tạp chí này có phát không cho từng hộ chăng? is the magazine issued free to every household? |
* Từ tham khảo/words other:
- cải bắp lá cải bắp ăn
- cái bật lửa
- cái bạt tai
- cái bẫy
- cải bẹ