Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đều
* dtừ|- irregularity, inequality, intemperateness|* thngữ|- by fits and stars, by fits and starts|* ttừ|- inequable, aguish, irregular, ragged, intemperate, snatchy, spasmodic, inequilateral, casual, unequal, rugged, anisometric, rustic
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh tín hiệu
-
người đánh tráo
-
người đánh trống
-
người đánh trống lục lạc
-
người đánh vần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đều
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh tín hiệu
- người đánh tráo
- người đánh trống
- người đánh trống lục lạc
- người đánh vần