Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đành
- not to have the heart to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
đun
-
đùn
-
đụn
-
đun bếp
-
đun cách thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đành
* Từ tham khảo/words other:
- đun
- đùn
- đụn
- đun bếp
- đun cách thủy