Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đáng được
* ttừ|- undue
* Từ tham khảo/words other:
-
giải trí nước ngoài
-
giải trình
-
giải trình kinh tế kỹ thuật
-
giải trừ
-
giải trừ quân bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đáng được
* Từ tham khảo/words other:
- giải trí nước ngoài
- giải trình
- giải trình kinh tế kỹ thuật
- giải trừ
- giải trừ quân bị