Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có sinh khí
* dtừ|- inanimateness, lifelessness|* ttừ|- bloodless, glazed, dead-alive, key-cold, lifeless, inanimate
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật nghiến sỏi
-
thuật ngoại giao
-
thuật ngữ
-
thuật ngữ chuyên môn
-
thuật ngữ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có sinh khí
* Từ tham khảo/words other:
- thuật nghiến sỏi
- thuật ngoại giao
- thuật ngữ
- thuật ngữ chuyên môn
- thuật ngữ học