Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có chân răng
* ttừ|- fangless
* Từ tham khảo/words other:
-
không trang sức
-
không trang trí
-
không trang trí bằng màn
-
không trang trí bằng trướng
-
không trang trí rườm rà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có chân răng
* Từ tham khảo/words other:
- không trang sức
- không trang trí
- không trang trí bằng màn
- không trang trí bằng trướng
- không trang trí rườm rà