Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chút nào
* thngữ|- not at al, not by a long chalk; , far from it|* ttừ|- no
* Từ tham khảo/words other:
-
giản đơn
-
giản đơn hóa
-
giàn đồng
-
giãn động mạch
-
giãn đồng tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chút nào
* Từ tham khảo/words other:
- giản đơn
- giản đơn hóa
- giàn đồng
- giãn động mạch
- giãn đồng tử