Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không cho vào
* dtừ|- exclusion; * đtừ shut|* ngđtừ|- exclude|* thngữ|- to keep out, to crowd out
* Từ tham khảo/words other:
-
xây dựng bến tàu
-
xây dựng bừa bãi
-
xây dựng căn cứ
-
xây dựng cẩu thả
-
xây dựng chủ nghĩa xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không cho vào
* Từ tham khảo/words other:
- xây dựng bến tàu
- xây dựng bừa bãi
- xây dựng căn cứ
- xây dựng cẩu thả
- xây dựng chủ nghĩa xã hội