Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chính thức
- unofficial|= vợ không chính thức unofficial wife|- informal; officious|= họ đã có nhiều cuộc hội đàm không chính thức với người nga they had informal/officious talks with the russians
* Từ tham khảo/words other:
-
thiện nhượng
-
thiên niên
-
thiên niên kỷ
-
thiên niên thuyết
-
thiên niên vạn kỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chính thức
* Từ tham khảo/words other:
- thiện nhượng
- thiên niên
- thiên niên kỷ
- thiên niên thuyết
- thiên niên vạn kỷ