Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không biết xoay xở
* dtừ|- shiftlessness|* ttừ|- shiftless
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy gà gô nhỏ
-
bây giờ
-
bấy giờ
-
bày hàng
-
bầy hầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không biết xoay xở
* Từ tham khảo/words other:
- bầy gà gô nhỏ
- bây giờ
- bấy giờ
- bày hàng
- bầy hầy