Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không biết gì đến
* thngữ|- to give oneself no concern about
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn đầu đài
-
đoạn dây chão
-
đoạn dây thừng
-
đoàn đi săn thỏ
-
đoạn điệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không biết gì đến
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn đầu đài
- đoạn dây chão
- đoạn dây thừng
- đoàn đi săn thỏ
- đoạn điệp