Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bị sửa đổi
* ttừ|- unrevised
* Từ tham khảo/words other:
-
được gieo rắc
-
được giữ lại
-
được giữ lại làm của riêng
-
được gỡ xương
-
được gọi bằng nhiều tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bị sửa đổi
* Từ tham khảo/words other:
- được gieo rắc
- được giữ lại
- được giữ lại làm của riêng
- được gỡ xương
- được gọi bằng nhiều tên