Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bay được lên cao
* thngữ|- to lose altitude
* Từ tham khảo/words other:
-
xấu hổ vô cùng
-
xấu hơn
-
xâu kim
-
xấu kinh
-
xấu kinh khủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bay được lên cao
* Từ tham khảo/words other:
- xấu hổ vô cùng
- xấu hơn
- xâu kim
- xấu kinh
- xấu kinh khủng