Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bán
- not for sale|= xe này không bán, vì tôi đã hứa cho em tôi this car is not for sale, because i've promised to give it to my younger brother
* Từ tham khảo/words other:
-
ngột ngạt
-
ngột ngạt khó thở
-
ngót nghét
-
ngớt ngớt
-
ngốt người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bán
* Từ tham khảo/words other:
- ngột ngạt
- ngột ngạt khó thở
- ngót nghét
- ngớt ngớt
- ngốt người