Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ăn
* đùa cợt|- incorruptible; unbribable
* Từ tham khảo/words other:
-
thực tâm
-
thực tang
-
thực tập
-
thực tập giáo khoa
-
thực tập ở bệnh viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ăn
* Từ tham khảo/words other:
- thực tâm
- thực tang
- thực tập
- thực tập giáo khoa
- thực tập ở bệnh viện