Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không an cư
* ttừ|- unsettled
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịn ăn nhịn mặc
-
nhìn bằng con mắt lạc quan
-
nhìn bâng quơ
-
nhìn bao quát
-
nhìn bề ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không an cư
* Từ tham khảo/words other:
- nhịn ăn nhịn mặc
- nhìn bằng con mắt lạc quan
- nhìn bâng quơ
- nhìn bao quát
- nhìn bề ngoài