Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ai
- none; nobody|= không ai biết anh ta trốn ở đâu nobody knows where he hides|= không ai trong bọn họ nhớ nhà cả none of them is/are homesick
* Từ tham khảo/words other:
-
thạch nhũ
-
thạch nhung
-
thạch nữ
-
thạch phát
-
thạch quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ai
* Từ tham khảo/words other:
- thạch nhũ
- thạch nhung
- thạch nữ
- thạch phát
- thạch quan