Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ai
- none; nobody|= không ai biết anh ta trốn ở đâu nobody knows where he hides|= không ai trong bọn họ nhớ nhà cả none of them is/are homesick
* Từ tham khảo/words other:
-
học sinh đại học
-
học sinh đại học chưa tốt nghiệp
-
học sinh đại học lớp trên
-
học sinh đại học năm thứ nhất
-
học sinh đi học cả hai buổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ai
* Từ tham khảo/words other:
- học sinh đại học
- học sinh đại học chưa tốt nghiệp
- học sinh đại học lớp trên
- học sinh đại học năm thứ nhất
- học sinh đi học cả hai buổi