Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ... ai khác ngoài ...
- none but|= tôi không yêu ai khác ngoài cô ta i love none but her|= việc đó khó quá, nên không thể giao ai khác ngoài nó ra it is too difficult to let anyone/anybody but him do it
* Từ tham khảo/words other:
-
quạt vả
-
quất vàng
-
quất vun vút
-
quạu cọ
-
quàu quạu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ... ai khác ngoài ...
* Từ tham khảo/words other:
- quạt vả
- quất vàng
- quất vun vút
- quạu cọ
- quàu quạu