Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ... ai
- not anybody; nobody|= tôi không ưa ai trong gia đình này cả i don't like anybody in this family; i like nobody in this family
* Từ tham khảo/words other:
-
chen nhau
-
chén nhỏ
-
chén nung
-
chén quan hà
-
chén quỳnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ... ai
* Từ tham khảo/words other:
- chen nhau
- chén nhỏ
- chén nung
- chén quan hà
- chén quỳnh