Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôn sống vống chết
* thngữ|- the weakest goes to the wall
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nương tựa
-
chỗ núp
-
chỗ nứt
-
cho ở
-
chỗ ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôn sống vống chết
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nương tựa
- chỗ núp
- chỗ nứt
- cho ở
- chỗ ở