khốn khó | - In very reduced circumstances, very poor =Trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con người+To keep one's human dignity even in very reduced circumstances |
khốn khó | - in very reduced circumstances, very poor|= trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con người to keep one's human dignity even in very reduced circumstances |
* Từ tham khảo/words other:
- cái bang
- cái banh
- cái bao ngón tay
- cái bao tay lớn
- cái báp