Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi xướng
* verb
- to take the initiative
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi xướng
* đtừ|- to take the initiative
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chọn lọc nhất
-
cái chống lưng
-
cái chống rung
-
cái chống sét
-
cài chốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi xướng
* Từ tham khảo/words other:
- cái chọn lọc nhất
- cái chống lưng
- cái chống rung
- cái chống sét
- cài chốt