Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôi sĩ
- cultured man, scholar
* Từ tham khảo/words other:
-
dấm da dấm dớ
-
đậm đà hơn
-
đậm đà thêm
-
đậm đặc
-
đăm đăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôi sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- dấm da dấm dớ
- đậm đà hơn
- đậm đà thêm
- đậm đặc
- đăm đăm