khởi động | - Start, start up (máy) |
khởi động | - (tin học) to boot; to start|= khởi động hệ thống to boot the system|= muốn khởi động máy in thì nhấn phím này to start the printer, press this key|- (thể thao) to do a warm-up; to warm up; to limber up|= các vận động viên khởi động rồi chứ? have the athletes warmed up?; are the athletes warm again?|= khởi động ngón tay (trước khi đánh đàn pianô) to limber up one's fingers |
* Từ tham khảo/words other:
- cái che
- cái che miệng
- cái che ngực
- cái chêm
- cái chén tống