khơi diễn | - (văn chương) Located far away in a far remote place. ="cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du) -One's home place was thousands of mountains and streams away |
khơi diễn | - (văn chương) located far away in a far remote place|= 'cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê ' (nguyễn du) one's home place was thousands of mountains and streams away |
* Từ tham khảo/words other:
- cái chặn tiếng
- cái chắn xích
- cái chàng
- cài chặt
- cái chậu