Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi điểm
- Starting point
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi điểm
- starting point
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi chày cãi cối
-
cái che
-
cái che miệng
-
cái che ngực
-
cái chêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi điểm
* Từ tham khảo/words other:
- cãi chày cãi cối
- cái che
- cái che miệng
- cái che ngực
- cái chêm