Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khơi
* noun
- high sea; open sea
* verb
- to enlarge; to dig
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khơi
- high seas; open sea|= nhìn ra khơi to look out to sea|= bị cuốn ra khơi to be swept out to sea|- to enlarge; to dig
* Từ tham khảo/words other:
-
cải cay
-
cái chắn bùn
-
cái chặn tiếng
-
cái chắn xích
-
cái chàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khơi
* Từ tham khảo/words other:
- cải cay
- cái chắn bùn
- cái chặn tiếng
- cái chắn xích
- cái chàng