Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khói
* noun
-smoke
= khói đèn+lamp-smoke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khói
- smoke|= khói đèn lamp smoke|= thiết bị phát hiện khói smoke detector; smoke alarm
* Từ tham khảo/words other:
-
cách sắp xếp
-
cách sắp xếp nanh sấu
-
cách sáu ngày
-
cách sinh hoạt
-
cách sinh nhai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khói
* Từ tham khảo/words other:
- cách sắp xếp
- cách sắp xếp nanh sấu
- cách sáu ngày
- cách sinh hoạt
- cách sinh nhai