khởi công | * verb - to begin to work |
khởi công | - to set to work; to start work|= mới đây bank of america đã ký hợp đồng với america online khởi công xây dựng một hệ thống ngân hàng điện tử đa năng recently, the bank of america signed an agreement with america online to begin construction of a multipurpose electronic banking system |
* Từ tham khảo/words other:
- cái chậu
- cái chày
- cãi chày cãi cối
- cái che
- cái che miệng