Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khơi chừng
- (văn chương) quite far, quite remote, far away
=Khuất nẻo khơi chừng+Out of the way and far away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khơi chừng
- (văn chương) quite far, quite remote, far away|= khuất nẻo khơi chừng out of the way and far away
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chắn bùn
-
cái chặn tiếng
-
cái chắn xích
-
cái chàng
-
cài chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khơi chừng
* Từ tham khảo/words other:
- cái chắn bùn
- cái chặn tiếng
- cái chắn xích
- cái chàng
- cài chặt