Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi binh
- Raise an army for a war
=Lê Lợi khởi binh ở Lam Sơn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi binh
- raise an army for a war
* Từ tham khảo/words other:
-
cài chặt
-
cái chậu
-
cái chày
-
cãi chày cãi cối
-
cái che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi binh
* Từ tham khảo/words other:
- cài chặt
- cái chậu
- cái chày
- cãi chày cãi cối
- cái che