Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoét sâu
- dig deep|= khoét sâu mâu thuẫn dig deepy into contradictions
* Từ tham khảo/words other:
-
bán sử
-
bản sư
-
bắn súng
-
bắn súng chào
-
bắn súng liên thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoét sâu
* Từ tham khảo/words other:
- bán sử
- bản sư
- bắn súng
- bắn súng chào
- bắn súng liên thanh