Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoét
* verb
- to bore; to pierce; to broach
=khoét lỗ+to pierce a hole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoét
* đtừ|- to bore; to pierce; to broach|= khoét lỗ to pierce a hole
* Từ tham khảo/words other:
-
cách sắp đặt một câu
-
cách sắp trang
-
cách sắp xếp
-
cách sắp xếp nanh sấu
-
cách sáu ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoét
* Từ tham khảo/words other:
- cách sắp đặt một câu
- cách sắp trang
- cách sắp xếp
- cách sắp xếp nanh sấu
- cách sáu ngày