Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoẻ người
* ttừ|- salutiferous
* Từ tham khảo/words other:
-
thời quá khứ xa
-
thói quá lo lắng về sức khỏe của mình
-
thói quan liêu
-
thói quan liêu giấy tờ
-
thói quanh co
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoẻ người
* Từ tham khảo/words other:
- thời quá khứ xa
- thói quá lo lắng về sức khỏe của mình
- thói quan liêu
- thói quan liêu giấy tờ
- thói quanh co