Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoe mẽ
- Show off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoe mẽ
- to show off
* Từ tham khảo/words other:
-
cách phát gân
-
cách phát triển
-
cách phiên
-
cách quãng
-
cách rách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoe mẽ
* Từ tham khảo/words other:
- cách phát gân
- cách phát triển
- cách phiên
- cách quãng
- cách rách