khỏe mạnh | * adjective -strong bodied; healthy |
khỏe mạnh | * dtừ|- wholesomeness, brawniness, healthiness, sturdiness|* thngữ|- right as a trivet|* ttừ|- healthy, athletic, upstanding, able-bodied, sturdy, bouncing, rugged, hardy, ruddy, hefty, robust, brawny, pert, enlivening, corn-fed, wholesome, rude, bracing, sound, hale, fresh, all right, whole|= chúc anh và cả nhà luôn luôn khoẻ mạnh i wish you and your family constant good health |
* Từ tham khảo/words other:
- cách quãng
- cách rách
- cách riêng
- cách sắp đặt
- cách sắp đặt một câu