khoẻ | - strong; healthy|= anh ta khoẻ lắm, có thể cử được 120 ki lô he is very strong, he can lift a 120 kilo weight|= ông cụ 70 tuổi rồi mà còn khoẻ lắm the old man is seventy but very healthy; the old man is seventy but still hale and hearty|- big; hard; much|= ăn khoẻ làm khoẻ to eat much and do much work; to be a big eater and hard worker|- in that case; if so|= khoẻ thế mắng thêm cho nó một trận in that case, give him another scolding |
* Từ tham khảo/words other:
- cây thổ phục linh
- cây thoái hóa
- cây thông
- cây thông biển
- cây thông caori