Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoe
* verb
- to brag; to boast; to show off
=khoe tài+to show off one's ability
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoe
- to brag; to boast; to flaunt; to show off|= khoe tài to show off one's ability|= khoe chữ nghĩa to show off one's culture/knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
cách phát âm rõ ràng
-
cách phát biểu
-
cách phát gân
-
cách phát triển
-
cách phiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoe
* Từ tham khảo/words other:
- cách phát âm rõ ràng
- cách phát biểu
- cách phát gân
- cách phát triển
- cách phiên