Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khóc nức nở
- sob|= cô ta bật khóc nức nở she burst into a convulsive sob
* Từ tham khảo/words other:
-
lưới điện
-
lưới điện quốc gia
-
lưới điều khiển
-
lưới đó
-
lưỡi đóng bợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khóc nức nở
* Từ tham khảo/words other:
- lưới điện
- lưới điện quốc gia
- lưới điều khiển
- lưới đó
- lưỡi đóng bợn