Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khốc lại
- cruel mandarins
* Từ tham khảo/words other:
-
nhe răng
-
nhẹ tay
-
nhẹ tênh
-
nhẹ thân
-
nhẹ tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khốc lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhe răng
- nhẹ tay
- nhẹ tênh
- nhẹ thân
- nhẹ tình