Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoảnh khoắc
- moment, instant|= chỉ trong khoảnh khắc đã làm xong một bài toán hóc búa to find the answer to a hard mathematics problem in a instant (in nex to no time)
* Từ tham khảo/words other:
-
ở mang tai
-
ổ mắt
-
ở mặt bên kia
-
ở mặt biển
-
ở mặt bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoảnh khoắc
* Từ tham khảo/words other:
- ở mang tai
- ổ mắt
- ở mặt bên kia
- ở mặt biển
- ở mặt bụng