Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoáng sản
* noun
- minerals
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoáng sản
- mineral|= động vật, thực vật và khoáng sản animal, vegetable and mineral
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nhìn
-
cách nhìn lệch lạc thành kiến
-
cách nhìn vấn đề
-
cách nói
-
cách nói dễ hiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoáng sản
* Từ tham khảo/words other:
- cách nhìn
- cách nhìn lệch lạc thành kiến
- cách nhìn vấn đề
- cách nói
- cách nói dễ hiểu