khoảng | * noun - distance; interval; space; compass =trong khoảng một năm+in the space of a year -About =cô ta khoảng hai mươi tuổi+She is about twenty |
khoảng | - interval; space; gap|= chừa một khoảng giữa hai từ to leave a space between two words|= chừa mỗi cọc cách nhau (một khoảng) hai mét to leave a gap/space of two metres between each stake; to leave a two-metre gap/space between each stake|- about; around; approximately|= cô ta khoảng 20 tuổi she is about twenty|= khoảng 12 giờ trưa/giữa tháng bảy around midday/mid july |
* Từ tham khảo/words other:
- cách năm ngày
- cách nào cũng được
- cách nấu ăn
- cách nấu nướng
- cách nấu túi giấy