khoảng chừng | - About, approximately =Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số+From my house to my school it is about five kilometres |
khoảng chừng | - around; about; approximately|= từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số it's about five kilometres from my house to my school |
* Từ tham khảo/words other:
- cách nấu ăn
- cách nấu nướng
- cách nấu túi giấy
- cách này hay cách khác
- cách ném bóng