Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoản tiền
- amount of money, sum of money
* Từ tham khảo/words other:
-
trễ hạn
-
trẻ hóa
-
trệ khí
-
tre là ngà
-
trẻ lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoản tiền
* Từ tham khảo/words other:
- trễ hạn
- trẻ hóa
- trệ khí
- tre là ngà
- trẻ lại